--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dí nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dí nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dí nát
+ verb
to grind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dí nát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dí nát"
:
dí nát
dọa nạt
dốt nát
dột nát
duy nhất
duy nhứt
đái nhắt
đậm nét
đổ nát
đút nút
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
dí nát
:
to grind
+
rớm
:
Be moist withVết thương rớm máuThe wound was moist with bloodRớm nước mắtTo have eyes moist with tearsRơm rớm (láy, ý giảm)To begin to be moist withRơm rớm máuTo begin to be moist with blood
+
cordaitales
:
bộ Thông tuế hay bộ Hồ lưu đá (đã bị tuyệt chủng)
+
đần độn
:
dull,unintellegentĐứa bé tông có vẻ đần độnA dull-looking child
+
dopamine
:
đopamin - một loại catecholamine có nguồn gốc từ dopa